TỪ THIỆN NGÀY NAY MẶT SÁNG, MẶT TỐI, NGUYÊN NHÂN TỪ ĐÂU.

Từ thuở con người biết sống thành cộng đồng, hành động giúp đỡ lẫn nhau đã trở thành một nhu cầu hiện hữu trong đời sống xã hội. Khi bước vào thời kỳ hiện đại, từ thiện không chỉ còn là một hành vi mang tính bản năng đạo đức, mà còn trở thành một hiện tượng xã hội lớn với sức lan tỏa mạnh mẽ. Mỗi khi thiên tai xảy ra, mỗi khi cộng đồng đối mặt với khủng hoảng, hoặc thậm chí khi một cá nhân bệnh tật cần được hỗ trợ, xã hội gần như ngay lập tức hướng ánh nhìn vào các hoạt động thiện nguyện, như thể đó là một bản năng văn minh đã được hình thành trong tiềm thức tập thể. Tuy nhiên, cũng chính vì ảnh hưởng sâu rộng và tính thiêng liêng của nó, từ thiện lại trở thành một công cụ hữu hiệu để đánh bóng tên tuổi, thao túng dư luận, thậm chí trục lợi tài chính. Bài phân tích này xem xét toàn diện từ nhiều góc độ – xã hội, tâm lý học, triết lý sống, tôn giáo học – nhằm lý giải tại sao từ thiện luôn được chú ý, vì sao nó dễ bị lợi dụng, và những biến tướng khiến dư luận ngày càng lo ngại.

Từ thiện trong cấu trúc xã hội: vì sao luôn thu hút sự chú ý?

Trong đời sống xã hội, bất cứ hành vi nào liên quan đến sự sẻ chia đều có sức hấp dẫn mạnh vì nó chạm đến những giá trị cốt lõi nhất của con người: nhân ái, liên đới và sự tồn tại của cộng đồng. Xã hội vận hành dựa trên mối liên hệ giữa các cá nhân, và từ thiện chính là minh chứng cho sự liên hệ đó. Các nhà xã hội học nhìn từ thiện bằng lăng kính của “vốn xã hội”, một dạng sức mạnh mềm hình thành qua hành động cho đi, giúp chủ thể gia tăng uy tín và nhận được sự tín nhiệm. Vì thế, mỗi khi một cá nhân nổi tiếng, một doanh nghiệp hay một tổ chức thực hiện hoạt động thiện nguyện, hành động đó ngay lập tức thu hút sự quan tâm như một chỉ dấu của đạo đức và trách nhiệm xã hội.

Bên cạnh đó, truyền thông hiện đại khiến mọi hoạt động thiện nguyện trở nên dễ dàng được lan tỏa. Những hình ảnh về người nghèo được cứu trợ, những câu chuyện cảm động về phép màu của lòng tốt thường tạo hiệu ứng mạnh mẽ, khiến dư luận quan tâm sâu sắc. Xã hội vốn ưu ái những hình ảnh “anh hùng thời hiện đại”, và hoạt động từ thiện thường được đặt vào chính khung hình đó. Trong khi đó, những vấn đề như bất công xã hội, phân hóa giàu nghèo hoặc sai lầm trong chính sách công lại khó được thể hiện rõ ràng, khiến người dân càng dễ coi từ thiện như một giải pháp nhanh chóng và cảm tính.

Từ thiện vì vậy vừa mang tính xã hội, vừa mang tính biểu tượng. Nó phản ánh niềm tin rằng con người vẫn còn khả năng cứu rỗi nhau trong một thế giới bất định. Và chính niềm tin này khiến công chúng sẵn sàng theo dõi, chia sẻ và thậm chí kỳ vọng vào những người làm thiện nguyện nhiều hơn cả sự kỳ vọng đặt lên các hệ thống hỗ trợ xã hội chính thức.

Góc nhìn tâm lý học: vì sao con người bị thu hút bởi hành động “cho đi”?

Tâm lý học xã hội chỉ ra rằng hành vi làm từ thiện thỏa mãn một loạt nhu cầu tâm lý cơ bản của con người. Đầu tiên là nhu cầu được thể hiện giá trị bản thân. Khi giúp đỡ người khác, con người cảm thấy mình tốt đẹp hơn, có ích hơn và từ đó tăng cảm giác hài lòng nội tại. Đây là cơ chế tâm lý rất tự nhiên, được gọi là “hiệu ứng ấm áp đạo đức” – cảm giác vui sướng khi làm việc thiện. Chính hiệu ứng này khiến từ thiện dễ lan tỏa, bởi mỗi hành động cho đi mang lại phần thưởng tinh thần tức thì.

Song song đó, tâm lý học tiến hóa cho rằng hành vi giúp đỡ là một chiến lược sinh tồn. Các nhóm người biết tạo dựng tinh thần đoàn kết thường tồn tại lâu hơn, dẫn đến việc con người hình thành xu hướng tự nhiên hướng tới sự hợp tác và hỗ trợ. Khi xem ai đó làm từ thiện, chúng ta có xu hướng đánh giá người đó đáng tin cậy và có phẩm chất đạo đức, bởi bộ não đã học cách liên kết các hành vi cho đi với tính cách tốt.

Tuy nhiên, cũng chính những cơ chế tâm lý này lại trở thành “lỗ hổng” khiến từ thiện dễ bị lợi dụng làm công cụ quảng bá. Con người thường đánh giá đạo đức của nhau thông qua những biểu hiện bề nổi. Vì thế, khi nhìn thấy hình ảnh một nhân vật công chúng đi trao quà, một doanh nghiệp hỗ trợ bão lũ hay một tổ chức đứng ra kêu gọi hàng tỷ đồng, công chúng nhanh chóng gắn nhãn đạo đức cho họ mà không có nhiều cơ chế kiểm chứng.

Điều này vô tình biến từ thiện thành một “thị trường danh tiếng” – nơi người làm từ thiện vừa nhận được sự công nhận xã hội, vừa có thể đạt lợi ích cá nhân. Khi tâm lý cộng đồng đặt nặng lòng biết ơn và sự ngưỡng mộ dành cho người cho đi, chính tâm lý đó trở thành nền tảng cho các thao túng hình ảnh tinh vi hơn trong thời đại mạng xã hội.

Góc nhìn triết lý sống: từ thiện như một biểu hiện của sự tồn tại có ý nghĩa

Các nhà triết học từ cổ đại đã coi từ thiện là biểu hiện của đời sống đạo đức. Aristote xem giúp đỡ người khác như một hành động vận dụng đức hạnh, còn Kant coi thiện nguyện là biểu hiện của “thiện chí”, tức hành động vì người khác chứ không phải vì lợi ích cá nhân. Triết học phương Đông lại nhấn mạnh mối liên hệ giữa hành động thiện và sự cân bằng nội tâm. Khổng giáo ca ngợi “nhân nghĩa”, Lão giáo xem việc giúp đỡ như một biểu hiện của “vô vi” – làm điều đúng mà không chấp công.

Khi bước vào thời hiện đại, triết lý sống về sự tử tế vẫn giữ vai trò quan trọng. Con người sống giữa nhịp độ công nghiệp hóa nhanh chóng thường cảm thấy trống rỗng, và từ thiện trở thành một cách lấp đầy ý nghĩa. Nó giúp cá nhân cảm thấy đời sống của họ không chỉ xoay quanh vật chất, mà còn tạo giá trị tinh thần cho cộng đồng. Vì thế, người giàu lẫn người nghèo đều tìm thấy ý nghĩa trong việc cho đi.

Tuy nhiên, triết lý sống về sự tử tế lại bị thử thách khi xã hội đặt quá nhiều kỳ vọng vào những hành động thiện nguyện có tính trình diễn. Khi cá nhân dùng từ thiện để tự khẳng định vị thế, nó không còn được xem là hành động ẩn danh đầy đức hạnh như trong triết lý truyền thống. Điều này làm gia tăng mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế, khiến dư luận trở nên nhạy cảm và dễ nghi ngờ bất cứ hoạt động thiện nguyện nào có liên quan đến truyền thông.

Tôn giáo học: các nền tôn giáo lớn và sự thiêng hóa của hành động thiện nguyện

Trong hầu hết các tôn giáo lớn, từ thiện không chỉ là hành vi đạo đức, mà còn là nghĩa vụ thiêng liêng.

Phật giáo xem bố thí là một trong sáu Ba-la-mật, là con đường giúp con người rũ bỏ tham ái và tích lũy công đức. Đức Phật dạy rằng bố thí không chỉ giúp người khác thoát khổ mà còn giúp chính bản thân người cho đi giải thoát nội tâm, miễn là hành động ấy xuất phát từ tâm thanh tịnh, không mưu cầu danh lợi.

Thiên Chúa giáo coi việc giúp đỡ người nghèo là thực thi lời răn “Hãy yêu thương nhau như Thầy yêu thương anh em”. Lòng bác ái là trung tâm của toàn bộ giáo lý, và mỗi hành động chia sẻ được xem là biểu hiện của tình yêu Thiên Chúa.

Đạo Hồi có hệ thống từ thiện Zakat – một trong năm trụ cột, yêu cầu tín đồ chia sẻ một phần tài sản cho cộng đồng. Đây không chỉ là nghĩa vụ tôn giáo mà còn là cơ chế xã hội đảm bảo sự công bằng.

Việc các tôn giáo “thiêng hóa” hành động từ thiện khiến nó trở nên cao quý trong tâm thức cộng đồng. Khi xã hội hiện đại ngày càng rời xa giá trị tinh thần, sự thiêng liêng của lòng từ vẫn là điểm tựa giúp con người tìm thấy niềm tin vào nhân tính.

Nhưng chính sự thiêng liêng đó cũng đặt từ thiện lên vị trí nhạy cảm. Khi ai đó lợi dụng lòng tin tôn giáo để thao túng quyên góp hoặc tự đánh bóng hình ảnh, sự phản ứng của dư luận sẽ mạnh gấp nhiều lần, bởi hành vi này không chỉ vi phạm pháp lý mà còn xúc phạm niềm tin tâm linh của cộng đồng.

Vì sao từ thiện trở thành công cụ quảng bá hình ảnh?

Trong một xã hội nơi danh tiếng có giá trị kinh tế và chính trị lớn, từ thiện trở thành công cụ truyền thông mạnh mẽ. Một cá nhân nổi tiếng sẽ nhanh chóng cải thiện hình ảnh khi đứng ra giúp đỡ cộng đồng. Một doanh nghiệp được đánh giá cao hơn khi dành ngân sách cho hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR). Và một tổ chức chính trị có thể củng cố sự ủng hộ thông qua các hoạt động thiện nguyện.

Về mặt xã hội học, điều này bắt nguồn từ “vốn biểu tượng” – thuật ngữ của Pierre Bourdieu, chỉ giá trị vô hình mà một cá nhân hoặc tổ chức đạt được thông qua sự công nhận của cộng đồng. Từ thiện là con đường nhanh và hiệu quả để tạo ra vốn biểu tượng, bởi nó tác động vào cảm xúc tích cực của dư luận.

Từ góc độ tâm lý, công chúng luôn muốn tin vào người tốt, và vì thế họ sẵn sàng chấp nhận hình ảnh đẹp được trình diễn. Việc một nghệ sĩ xuất hiện trước ống kính khi đi trao quà có thể tạo hiệu ứng mạnh hơn hàng chục chiến dịch marketing. Chính vì vậy, doanh nghiệp và người nổi tiếng đầu tư vào từ thiện không chỉ vì trách nhiệm xã hội mà còn vì lợi ích truyền thông, một lợi ích hợp pháp nhưng dễ dẫn đến lạm dụng khi thiếu minh bạch.

Tôn giáo học cũng góp phần lý giải. Khi xã hội coi từ thiện là hành động thiêng liêng, người làm từ thiện nghiễm nhiên nhận được hào quang đạo đức. Nếu không có cơ chế giám sát, hào quang này có thể bị biến thành vỏ bọc để che giấu động cơ khác.

Do đó, từ thiện trở thành mảnh đất màu mỡ để phô diễn hình ảnh, đồng thời là sân khấu dễ bị lợi dụng nếu thiếu cơ chế kiểm soát minh bạch.

Biến tướng của từ thiện trong bối cảnh hiện đại

Khi xã hội kỳ vọng quá nhiều vào từ thiện nhưng lại thiếu cơ chế giám sát, hàng loạt biến tướng xuất hiện.

Biến tướng phổ biến nhất là mập mờ trong kêu gọi quyên góp. Nhiều cá nhân hoặc tổ chức thiếu tư cách pháp lý vẫn đứng ra kêu gọi hàng trăm tỷ đồng mà không có cam kết kiểm toán độc lập. Khi niềm tin cộng đồng lớn nhưng dữ liệu kiểm chứng nhỏ, rủi ro chiếm đoạt nảy sinh. Một số vụ việc gây bão dư luận cho thấy tình trạng kêu gọi một kiểu, chi tiền một kiểu, hoặc giữ hàng tỷ đồng trong tài khoản cá nhân mà không báo cáo minh bạch.

Biến tướng thứ hai là sử dụng từ thiện để trốn thuế. Ở một số quốc gia, các quỹ từ thiện có thể giúp doanh nghiệp giảm thuế. Khi cơ chế giám sát lỏng lẻo, quỹ từ thiện trở thành vỏ bọc, còn hoạt động thiện nguyện chỉ mang tính tượng trưng. Một số nơi còn xuất hiện hiện tượng “quỹ gia đình” – tiền vẫn nằm trong phạm vi kiểm soát của chủ sở hữu nhưng được ghi nhận là đóng góp từ thiện, biến nghĩa vụ thuế thành công cụ tối ưu tài sản.

Một biến tướng khác là việc từ thiện trở thành phương tiện đánh bóng tên tuổi quá mức, làm giảm ý nghĩa thực sự của hành động cho đi. Khi hình ảnh cá nhân quan trọng hơn người cần được giúp, khi lượng người xem livestream quan trọng hơn hiệu quả hỗ trợ, từ thiện đánh mất linh hồn vốn có của nó. Trong môi trường mạng xã hội, việc này càng trở nên trầm trọng khi mỗi hoạt động thiện nguyện được dàn dựng như một sản phẩm truyền thông.

Những biến tướng này khiến dư luận không còn dễ dàng tin tưởng, tạo nên làn sóng hoài nghi chung đối với toàn bộ các hoạt động thiện nguyện, dù phần lớn người làm từ thiện vẫn chân thành và nghiêm túc.

Những lo ngại của dư luận: khủng hoảng niềm tin vào từ thiện

Khi liên tiếp xuất hiện các scandal mập mờ, chiếm đoạt hoặc lợi dụng hình ảnh, dư luận bắt đầu lo sợ về một nền văn hóa từ thiện bị thương mại hóa. Nỗi lo đầu tiên là sự mất mát niềm tin. Khi người dân không còn tin vào các lời kêu gọi thiện nguyện, những người thực sự khó khăn sẽ là người chịu thiệt thòi lớn nhất. Một xã hội mất lòng tin vào từ thiện là một xã hội không còn khả năng tự cứu lấy nhau trong những thời điểm khẩn cấp.

Nỗi lo thứ hai là sự băng hoại giá trị đạo đức. Khi từ thiện bị biến thành công cụ trục lợi, bản chất thiêng liêng của hành động cho đi bị xói mòn. Điều này gây tổn hại sâu sắc đến cấu trúc đạo đức mà tôn giáo, triết học và văn hóa đã xây dựng suốt hàng nghìn năm.

Nỗi lo thứ ba là sự thay thế vai trò của các thiết chế công quyền. Khi xã hội quá phụ thuộc vào từ thiện, nhà nước có thể bị giảm áp lực trong việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững chắc. Nếu từ thiện thiếu minh bạch mà nhà nước cũng không có trách nhiệm rõ ràng, người dân sẽ rơi vào khoảng trống hỗ trợ.

Sự lo ngại cuối cùng là việc một số cá nhân dùng từ thiện làm vũ khí truyền thông nhằm tấn công nhau. Khi từ thiện gắn với scandal, tố cáo và tranh chấp hình ảnh, nó không còn là biểu tượng của sự đoàn kết mà trở thành điểm nóng gây chia rẽ.

Từ thiện cần được bảo vệ khỏi chính sự nổi tiếng của nó

Từ thiện luôn được xã hội chú ý vì nó phản ánh những giá trị đẹp nhất của con người. Tâm lý học chứng minh rằng cho đi mang lại cảm giác ý nghĩa, triết lý sống xem nó như biểu hiện của đức hạnh, tôn giáo tôn vinh nó như nghĩa vụ thiêng liêng. Nhưng cũng chính vì sức mạnh biểu tượng ấy mà từ thiện trở thành công cụ bị lạm dụng, khiến các biến tướng nảy sinh từ sự thiếu minh bạch, tham vọng cá nhân và lỗ hổng quản lý.

Điều xã hội cần không phải là giảm bớt tinh thần thiện nguyện, mà là bảo vệ nó khỏi sự phô trương và thao túng. Từ thiện chỉ thực sự có ý nghĩa khi hướng vào người cần giúp, chứ không phải vào người trao tặng. Nó cần một hệ thống giám sát minh bạch để niềm tin không bị đánh cắp. Và quan trọng hơn, nó cần được trả lại ý nghĩa nguyên thủy: hành động xuất phát từ lòng trắc ẩn, không bị biến thành công cụ của danh vọng hay lợi ích tài chính.

Chỉ khi đó, từ thiện mới giữ được vai trò đúng đắn – là nhịp cầu nối con người lại với nhau, là ánh sáng soi rọi những mảng tối của đời sống, và là lời nhắc nhở rằng trong một thế giới nhiều biến động, lòng nhân vẫn là giá trị bền vững nhất.