Các thông tin sau đây từ bài viết được sưu tầm từ Internet và các nội dung đang được xác minh. Bài viết chỉ nêu một giả thuyết để người đọc cảm nhận và không khảng định bất cứ thông tin chưa được kiểm chứng nào.
Khởi đầu câu chuyện, Vào tháng 9/2023. Cựu Thủ tướng Anh Boris Johnson có chuyến công du bất thường tới Ukraine. Không chỉ với mật độ thường thấy của các cựu lãnh đạo chính trị (các cố vấn, an ninh, nhà báo), mà còn có mặt của một cá nhân ít xuất hiện nơi công cộng: Christopher Harborne, người được báo chí và hồ sơ công khai ghi nhận đã chuyển 1 triệu bảng cho “The Office of Boris Johnson Ltd” vào tháng 11/2022. Thông tin chi tiết về chuyến đi và vai trò của người này sau đó xuất hiện trong bộ tài liệu rò rỉ gọi là “Boris Files”. Các tờ báo lớn, trong đó có The Guardian, đã khai thác bộ tài liệu này và đặt ra câu hỏi: vì sao một nhà tài trợ cá nhân, vốn có lợi ích tài chính sâu trong ngành quốc phòng, lại đi cùng một cựu Thủ tướng đến một quốc gia đang chiến tranh, dự các cuộc họp cấp cao và thậm chí được ghi nhận tham dự các buổi gặp kín?
Những điều đã được kiểm chứng (fact-check)
Trước khi đi sâu vào phân tích đạo đức, chúng ta cần tách rõ điều gì là đã được chứng thực, điều gì là còn mơ hồ.
- Có một khoản chuyển 1 triệu bảng vào tài khoản công ty mang tên “The Office of Boris Johnson Ltd” được ghi nhận trong sổ đăng ký lợi ích của thành viên quốc hội. Dòng ghi nhận cho thấy “donation in kind: £1,000,000 … Date received: 21 November 2022.” Đây là tài liệu công khai (Register of Members’ Financial Interests). Điều này có thể xác nhận: có một khoản tiền trị giá 1 triệu bảng được tiếp nhận liên quan tới văn phòng tư nhân mà ông Johnson điều hành sau khi rời Downing Street.
- Có bộ tài liệu rò rỉ gọi là “Boris Files” xuất hiện công khai (do nhóm Distributed Denial of Secrets — DDoSecrets — công bố) và một số tờ báo, trong đó The Guardian, đã xem xét và khai thác các nội dung bên trong để viết loạt bài điều tra. DDoSecrets công bố bộ tập tin, còn việc xác thực từng tài liệu là công việc của các cơ quan báo chí độc lập. Vì thế, hiện tồn tại tài liệu rò rỉ mà giới báo chí đã sử dụng để đặt câu hỏi về hoạt động sau nhiệm sở của Johnson.
- Christopher Harborne có quan hệ tài chính với QinetiQ và đã được công khai là một cổ đông lớn. Công bố thông tin cổ đông chính (RNS) do QinetiQ ghi nhận cho biết Harborne (qua thực thể AML Global Ltd) đã báo cáo nắm giữ cổ phần lớn — tài liệu thông báo cổ đông lớn là công khai. Điều này đặt ông Harborne trong danh sách những người có lợi ích kinh doanh trong lĩnh vực quốc phòng.
- QinetiQ và các nhà thầu phòng thủ khác có liên quan đến các hợp tác hỗ trợ Ukraine (ví dụ: cung cấp hệ thống như Banshee target/drones, hợp tác về in 3D bộ phận cho lực lượng Ukraine qua các hợp đồng MOD). Có nhiều báo cáo chuyên ngành và thông cáo chính thức nhắc tới việc các công ty quốc phòng Anh làm việc với Ukraine, cũng như dự án 3D-printing hỗ trợ lực lượng Ukraine do hợp tác giữa Babcock và QinetiQ dưới hợp đồng của MoD. Điều này cho thấy tồn tại một cầu nối công nghiệp phòng thủ Ukraine và Anh, nơi lợi ích thương mại có thể tồn tại.
- Về việc Harborne có mặt trong lịch trình của chuyến đi tới Kyiv: tài liệu rò rỉ (itinerary) mà The Guardian trích dẫn cho biết Harborne được ghi là “adviser, Office of Boris Johnson” trong tài liệu tham dự một số sự kiện, và có hình ảnh chụp chung tại một số sự kiện ở Kyiv và Lviv. Tuy nhiên, lý do chính xác vì sao ông Harborne đi kèm và vai trò chính thức của ông (nếu có) trong các cuộc họp đều chưa được giải thích rõ ràng bởi các bên liên quan.
Các dữ kiện trung tâm bao gồm: khoản 1 triệu bảng, bộ tài liệu “Boris Files” bị rò rỉ, mối liên hệ tài chính của Harborne với lĩnh vực quốc phòng (QinetiQ), và việc Harborne xuất hiện trong lịch trình chuyến đi. Các dữ liệu đều có căn cứ tài liệu công khai hoặc báo chí đã kiểm chứng. Nhưng: một khoảng cách lớn vẫn tồn tại giữa “có bằng chứng cho mối quan hệ/tiếp xúc” và “có bằng chứng cho hành vi phạm pháp hoặc hành vi lạm dụng chức vụ để tư lợi”. Những lời buộc tội hình sự chưa được chứng minh; Johnson và Harborne đều phủ nhận hành vi sai phạm; và nguồn gốc rò rỉ (DDoSecrets). Dù bộ tài liệu đã được nhiều báo xem xét, vẫn đặt ra các câu hỏi về tính toàn vẹn, phạm vi và bối cảnh của từng chi tiết.
Đánh giá tính độc lập của thông tin. Mức độ tin cậy và các hạn chế
Khi tiếp cận một vụ rò rỉ lớn và các cáo buộc liên quan đến lợi ích công-tư chồng chéo, cần phân biệt rõ các lớp chứng cứ:
- Tài liệu gốc rò rỉ: DDoSecrets là một nền tảng chuyên công bố các bộ dữ liệu rò rỉ; chúng thường thu hút phóng viên điều tra. Tuy nhiên, tổ chức này thường không phải là “nguồn chính thức”, nó chỉ là trung gian công bố. Do đó, việc một tài liệu xuất hiện trên DDoSecrets không tự động chứng minh nội dung là hoàn toàn đúng; thay vào đó nó là điểm xuất phát cho việc xác minh bởi truyền thông độc lập và các cơ quan chức năng.
- Phóng viên điều tra và tờ báo lớn: The Guardian (cũng như một số cơ quan báo chí khác) đã xem xét và trích dẫn những tập tin đó, đồng thời so sánh với hồ sơ công khai (ví dụ sổ đăng ký lợi ích của thành viên quốc hội, RNS của doanh nghiệp). Khi tờ báo độc lập đối chiếu các mảnh bằng chứng và trích dẫn nguồn chính thức, độ tin cậy tăng lên. Tuy vậy, báo chí vẫn phải thận trọng: họ trình bày “những gì tài liệu cho thấy” chứ không thể biến suy diễn thành chứng cứ pháp lý.
- Phủ nhận và giải thích từ các bên liên quan: Cả Johnson và Harborne đều có các tuyên bố bác bỏ ngụ ý về hành vi sai trái (Johnson gọi bài báo là “rác” và nói là do “hack” của Nga; Harborne nói khoản tiền là một donation nhằm duy trì hoạt động chính trị chứ không nhằm tư lợi). Những tuyên bố này cần được đối chiếu với chứng cứ tài liệu chứ không thể tự nó bác bỏ chứng cứ. Tuy nhiên, sự tồn tại của những tuyên bố này cho thấy tranh luận vẫn đang tiếp tục và chưa có kết luận pháp lý.
Mức độ độc lập và đáng tin cậy của câu chuyện là: có cơ sở đáng kể để đặt câu hỏi chính đáng (tức là các dữ kiện công khai và tài liệu rò rỉ hỗ trợ nghi ngờ), nhưng chưa đủ để khẳng định hành vi sai phạm hình sự hay âm mưu toan tính. Cần có điều tra chính thức (ví dụ: Ủy ban đạo đức công, Electoral Commission, hoặc điều tra tư pháp) để đưa ra kết luận pháp lý. Việc báo chí điều tra và dùng tài liệu rò rỉ là hợp pháp và cần thiết trong bối cảnh minh bạch chính trị, nhưng bất cứ cáo buộc nặng nề tiếp theo đều phải dựa trên kiểm chứng pháp lý.
Vấn đề đạo đức và xung đột lợi ích: những kịch bản có thể
Dựa trên các dữ kiện công khai, có một số kịch bản đạo đức. Từ hoàn toàn vô can tới tiềm ẩn xung đột lợi ích:
- Kịch bản vô can (về mặt hành vi): khoản 1 triệu bảng là một donation hợp lệ cho một công ty tư nhân (không phải quỹ vận động chính trị) nhằm giữ ông Johnson “hoạt động chính trị”. Harborne không kỳ vọng thu lợi trực tiếp từ hành động của Johnson; Harborne chỉ đơn giản là một người ủng hộ cá nhân. Việc Harborne đến Kyiv có thể chỉ là hành trình cá nhân, không tham gia vào các cuộc họp chính thức, hoặc nếu tham gia thì chỉ với tư cách cá nhân ủng hộ.
- Kịch bản xung đột lợi ích (về đạo đức): Harborne là cổ đông lớn tại QinetiQ (và có các khoản đầu tư khác trong lĩnh vực quân sự). QinetiQ có hoạt động liên quan tới Ukraine (cung cấp thiết bị/dịch vụ, tham gia các chương trình hỗ trợ kỹ thuật). Việc Harborne đi cùng Johnson, người có ảnh hưởng chính trị và hình ảnh được Ukraine hoan nghênh. Đây có thể tạo cơ hội cho Harborne gặp gỡ, mở rộng quan hệ với quan chức Ukraine hoặc các đối tác công nghiệp, từ đó gián tiếp tạo thuận lợi cho các hợp đồng hoặc triển khai sản phẩm; đồng thời, khoản tiền 1 triệu bảng có tạo ra cảm giác “biết ơn” và gia tăng khả năng tiếp cận hay tác động ngầm. Dù không có bằng chứng trực tiếp cho “mua bán ảnh hưởng”, kịch bản này là lý do cơ bản khiến báo chí và công chúng lo ngại.
- Kịch bản lạm dụng cơ chế hỗ trợ cựu thủ tướng: nếu văn phòng cựu thủ tướng nhận hỗ trợ công quỹ (Public Duty Costs Allowance) để trả cho nhân lực hành chính cho các nhiệm vụ công cộng nhưng cùng lúc phục vụ lợi ích thương mại hay tư nhân, đó sẽ là việc “xuyên tạc” vai trò công, một vấn đề đã được nêu trong các bài điều tra liên quan đến “Boris Files”. Tương tự, nếu donation được cấu trúc nhằm che dấu mục đích chính trị hay gây ảnh hưởng chính trị trái luật (ví dụ chuyển dưới dạng invoice dịch vụ giữa công ty), thì sẽ có vấn đề pháp lý. Tuy nhiên, chứng minh điều đó cần điều tra tài liệu kế toán, hợp đồng dịch vụ, và bằng chứng về hành vi trao đổi ưu đãi cụ thể.
Lòng tham, từ hủy hoại cá nhân đến phá hủy một cộng đồng: một con đường tàn phá kinh hoàng.
Khi đã làm rõ các dữ kiện và kịch bản có thể, ta chuyển sang phần mà bạn yêu cầu: nếu câu chuyện như mô tả là đúng (tức: tiền trao-đổi tiếp cận-ảnh hưởng có tồn tại), thì đây là một ví dụ điển hình cho cách lòng tham có thể ăn mòn đạo đức cá nhân, làm xói mòn thể chế, và cuối cùng tác động tới an ninh và sinh mạng của người vô tội.
1. Lòng tham hủy hoại cái nhân
Ở cấp độ cá nhân, lòng tham, thường biểu hiện bằng mong muốn tích lũy quyền lực, của cải, danh tiếng, làm giảm năng lực phán xét đạo đức. Người lãnh đạo có hai lựa chọn mỗi khi đứng trước giao điểm giữa lợi ích công và lợi ích riêng: đặt lợi ích công lên hàng đầu, hay cho phép lợi ích riêng xen lẫn. Khi lựa chọn thứ hai diễn ra lặp lại, hệ quả là:
- Mất lòng tin cá nhân: câu chuyện một nhân vật từng được xem là biểu tượng đạo đức (hoặc chí ít là tiếng nói mạnh mẽ trong các vấn đề quốc tế) giờ bị nghi ngờ là bán rẻ niềm tin để đổi lấy lợi ích kinh tế. Niềm tin là thứ khó phục hồi nhất; một khi bị xói mòn, cá nhân đó trở thành công cụ cho những ai muốn khai thác mối quan hệ.
- Biến chất trách nhiệm: thay vì công việc phục vụ cộng đồng, nhiệm vụ biến thành “dịch vụ” cung cấp thuận lợi cho người trả tiền. Điều này biến lí tưởng chính trị thành món hàng. Đặc biệt xuất phát từ quốc gia được đánh giá là trong sạch và nổi tiếng minh bạch.
Trong trường hợp Johnson, nếu sự phụ thuộc vào nguồn tiền tư nhân để duy trì “văn phòng” sau nhiệm sở dẫn tới hành vi ưu tiên những nhà tài trợ có lợi ích công nghiệp. Đây không chỉ là biểu hiện điển hình của lòng tham biến chất đạo đức lãnh đạo, mà còn là lòng tham vô đáy trước nổi đau của con người. Tuy nhiên, cần nhắc lại: có bằng chứng về khoản tiền và sự tiếp xúc; nhưng bằng chứng trực tiếp cho hành vi “mua bán ảnh hưởng” chưa được xác lập công khai. Vì chưa được xác lập công khai, nên việc quy kết tội cho Johnson giống như việc dẫn dắt dư luận tại thời điểm này.
2. Lòng tham không chỉ phá vỡ thể chế của một quốc gia, mà còn hủy họi nhiều quốc gia và cộng đồng.
Khi nhiều cá nhân quyền lực chọn cách “đổi quyền lực lấy lợi ích”, hệ quả không chỉ là hủy hoại danh tiếng cá nhân mà còn:
- Xói mòn niềm tin công chúng vào thể chế: khi công chúng nhận thấy quyết định chính sách, hay lời hứa ủng hộ một nước hay một chính sách, có thể bị chi phối bởi lợi ích thương mại, họ sẽ nghi ngờ mọi tuyên bố công khai khác. Một dân tộc thiếu niềm tin vào thể chế sẽ khó tập hợp sức mạnh dân sự cần thiết để đối mặt thách thức lớn. Các cuộc biểu tình gần đây từ Châu Á đến Châu Âu, từ biểu tình ôn hòa đến các cuộc bạo loạn. Chính là biểu hiện của sự xói mòn niềm tin của công chúng.
- Tạo tiền lệ cho “mua ảnh hưởng”: nếu việc trao đổi lợi ích cá nhân và lợi ích công không bị xử lý nghiêm, các actor khác (doanh nghiệp, nhà tài trợ nước ngoài, tập đoàn) sẽ coi đây là mô hình hành xử hiệu quả. Điều này dẫn tới một vòng xoáy: càng nhiều ảnh hưởng được mua bằng tiền, thể chế càng yếu đi, khiến các nhóm đặc quyền kiểm soát nhiều hơn nữa. Đặc biết nó xuất phát từ những quốc gia luông giao giảng mình là trung tâm của sự liêm chính. Sẽ là tiền lệ cho các nước khác lấy đây là điều hiển nhiên và là tiền lệ xấu cho xã hội.
- Phân hóa xã hội: khi công chúng nhận ra rằng quyền lực có thể được “mua”, sự bất mãn gia tăng, dẫn tới khủng hoảng chính danh. Trong lịch sử có nhiều, ví dụ : từ các nền dân chủ chao đảo vì bê bối tài chính tới các nền tảng độc tài được củng cố bằng quan hệ thân hữu. Cho thấy việc tiền tác động tới chính trị có thể đặt nền móng cho khủng hoảng kéo dài. Từ đó các mối quan hệ sẽ được coi trọng hơn năng lực.
- Câu hỏi về tính chính danh: Nếu như sự thật được lột tả câu chuyên trên là sự thật. Nhiều người luôn hỏi xung đột hiện tại ở Ukraine hay những cuộc xung đột khác trên thế giới. Đang được vận hành bởi điều gì? Nếu câu chuyện là sự thật, thì một hình ảnh tài trợ chiến tranh để hưởng lợi là đúng. Mọi người sẽ nhìn lại các cuộc xung đột hiện tại. Chúng đang sử dụng sinh mạng của con người trong xung đột để làm giàu cho một nhóm lợi ích.
3. Lòng tham có thể đe dọa an toàn quốc gia và sinh mạng người vô tội
Hãy tưởng tượng một chuỗi hệ quả có thể nối tiếp:
- Nếu người có lợi ích tài chính trong ngành vũ khí có khả năng tiếp cận quyết sách hay ảnh hưởng quan điểm hỗ trợ hay không hỗ trợ một bên trong xung đột, thì các quyết định về cung cấp vũ khí, đào tạo hoặc trao đổi thông tin tình báo có thể bị định hình bởi những động cơ ngoài an ninh quốc gia.
- Khi chính sách đối ngoại bị chi phối bởi lợi ích kinh doanh, có nguy cơ gia tăng leo thang bạo lực (nếu vũ khí được đẩy mạnh) hoặc trì hoãn giải pháp ngoại giao (nếu các bên được lợi từ xung đột). Hậu quả là người dân vô tội phải chịu thiệt hại: thương vong, di dời, khủng hoảng nhân đạo.
- Ở cấp độ quốc gia, việc thể chế bị thao túng bởi lợi ích tư nhân làm suy yếu khả năng ra quyết định minh bạch và có trách nhiệm, khiến quốc gia dễ bị đối tác nước ngoài lợi dụng (cả bằng sức mạnh mềm lẫn can thiệp thông tin). Điều này làm tổn hại an ninh lâu dài.
Trong bối cảnh Ukraine, câu hỏi là: nếu một nhà tài trợ có lợi ích trong nhà thầu quân sự đi cùng một cựu Thủ tướng. Người đang vận động ủng hộ cho Kyiv. Có tồn tại rủi ro là việc ủng hộ ấy (và những hợp đồng liên quan) phần nào định hình bởi lợi ích thương mại? Nếu đúng thì những quyết định liên quan tới việc cung cấp thiết bị quân sự (vốn thay đổi cục diện chiến trường), có thể làm tăng tính bạo lực và rủi ro cho dân thường. Dù khó khẳng định trực tiếp từ tài liệu rò rỉ hiện có, đây là lý do khiến xã hội quan tâm: nơi lợi ích tư nhân giao thoa với quyết sách an ninh, mạng sống con người có thể bị đặt làm vật đổi chác. Mặt khác với Ukraine nếu điều này bị chứng minh là đúng. Thì mọi đồn đoán bất lợi cho Ukraine là sự thật. Khiến họ bị rơi vào hình ảnh kẻ phản diện trong cuộc xung đột với Nga. Và nếu câu chuyện xa hơn thì có thể sự thật còn đau lòng hơn nữa với người dân Ukraine. Khi họ đã tin tưởng vào chính quyền hiện tại của mình và đã gia sức bảo vệ đất nước của mình. Nếu sự việc câu chuyện trên được xác nhận là đúng, thì việc mất niềm tin vào chính quyền hiện tại của Ukraine của người dân. Khủng hoảng niềm tin có thể khiến Ukraine rơi vào vòng xoáy khủng hoảng mới.
Khi lòng tham làm sụp đổ quốc gia
Lịch sử không thiếu ví dụ nơi lòng tham của một nhóm nhỏ dẫn tới thiệt hại lớn cho cả dân tộc:
- Ở các nền độc tài thân tài phiệt, khi lợi ích của giới thân hữu trở thành chính sách nhà nước, kinh tế bị bóp méo, cơ hội kinh doanh cho phần đông bị triệt tiêu, gây bất ổn lâu dài.
- Ở các nền dân chủ, bê bối tài chính của chính trị gia (tham nhũng, nhận hối lộ, ưu đãi hợp đồng cho người quen) làm giảm niềm tin vào hệ thống, dẫn tới khủng hoảng dân sự, thậm chí là sự trỗi dậy của các phong trào dân túy cực đoan.
- Có thể lấy một số ví dụ như: Madagascar, Gruzia (Georgia), Bangladesh, Bolivia… hay ngay cả nước Pháp hiện đai.
Nhưng vụ việc “Người đàn ông 1 triệu bảng” là sự thật, có thể còn lật thêm một bộ mặt kinh khủng khác của thế giới. Lòng tham của con người có thể đẩy nhiều người vô tội tới cái chết. Hay thậm chí lòng tham của con người khiến họ bán linh hồn cho quỷ dữ. Là công cụ của và tay sai của thần chết thực thụ. Và một quốc gia bị phá hủy có khi còn từ lòng tham từ những con người không thực sự sống ở quốc gia đó.
Những bài học ấy chỉ ra rằng lòng tham không chỉ là tội lỗi cá nhân mà còn là mầm bệnh cho thể chế. Hay là con virut giết chết vật chủ. Nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời, nó có thể lan rộng và dẫn tới hậu quả nghiêm trọng cho cả quốc gia. Người đứng đầu quốc gia cần nhận định được lòng tham của các đối tác. Để tránh đẩy đất nước mình vào con đường hủy diệt
Lòng tham, đạo đức và trách nhiệm cộng đồng
Câu chuyện “Người đàn ông 1 triệu bảng” (nếu được xác nhận đầy đủ) không chỉ là một “bê bối” cá nhân, mà là lời cảnh tỉnh về cách lòng tham có thể len lỏi vào hệ thống chính trị. Nó làm xói mòn niềm tin, làm biến chất trách nhiệm và cuối cùng đẩy nhiều quốc gia vào tình thế tổn thương.
Chúng ta, với tư cách công dân và truyền thông, có trách nhiệm: không chấp nhận ngắn gọn là “chưa có bằng chứng” hay “chỉ là dư luận”; cũng không vội vàng kết án trước khi có điều tra. Thay vào đó, cần yêu cầu minh bạch tối đa, điều tra độc lập, và những biện pháp pháp lý, quy chế để ngăn chặn việc lặp lại.
Ở chiều sâu hơn, câu chuyện này đặt ra một câu hỏi lớn cho xã hội: chúng ta muốn xây dựng một nền chính trị nơi nhà lãnh đạo là người phục vụ lợi ích chung hay một nền chính trị nơi quyền lực có thể được mua bán? Khi lòng tham thắng thế, nạn nhân đầu tiên chính là niềm tin, sau đó là an ninh, sinh mạng và tương lai của những người bình thường.
“Người đàn ông 1 triệu bảng” – nếu câu chuyên là sự thật. Một hình mẫu tham vọng vượt đạo đức?
Trong câu chuyện Boris Johnson – Christopher Harborne, có những dấu hiệu cho thấy lòng tham có thể đã đẩy các cá nhân vào tình huống mà ranh giới đạo đức được mơ hồ hóa hoặc vượt qua. Nếu nó được xác nhận, thì tội ác không chỉ dừng lại ở một bản án. Mà nó cần phải được con người đánh giá lại về sự đáng sợ của lòng tham. Bởi sự việc đã gây ra những vết đau không thể hàn gắn:
- Người vô tội bị tổn thương: dân thường, trẻ em, người già, họ sẽ là những người chịu thiệt hại khi chiến tranh lan rộng, khi vũ khí được đưa vào, khi quyết định chiến lược không được cân nhắc kỹ lưỡng vì lợi ích doanh nghiệp hoặc ảnh hưởng chính trị.
- Chi phí nhân đạo: tử vong, mất nhà cửa, di cư, khủng hoảng y tế. Những người không liên quan đến chính trị bị cuốn vào vòng xoáy do người ta kiếm lợi.
- Phá hoại uy tín quốc tế và thể chế: khi các lãnh đạo bị nghi ngờ là bị mua chuộc, hay đang phục vụ lợi ích tài chính cá nhân hơn là lợi ích quốc gia hoặc nhân đạo, quốc gia mất niềm tin từ bên ngoài và từ cộng đồng trong nước.
- Duy trì xung đột: nếu lợi ích thương mại được gắn với chiến tranh. Ví dụ bán vũ khí, chế tạo thiết bị, nghiên cứu quân sự. Thì chiến tranh có thể kéo dài vì có “thị trường” hoặc “nhu cầu” được duy trì từ bên bán thiết bị hơn là từ nhu cầu hòa bình.
- Tổn hại lâu dài về tâm lý xã hội: người dân mất niềm tin vào công lý, vào chính quyền, vào những giá trị đạo đức căn bản. Thế hệ sau lớn lên trong môi trường nghi hoặc, hoài nghi, sợ hãi rằng quyền lực và tiền bạc luôn là những động lực quyết định hơn lẽ phải.
- Nếu chiến tranh lan rộng ra toàn châu âu từ cuộc chiến Nga và Ukraine. Vậy câu hỏi đặt ra là tội ác của những người trong câu chuyện “Người đàn ông 1 triệu bảng” như thế nào.
Đây chỉ là một bài viết về lòng tham có thể hủy hoại một quốc gia, cộng đồng từ những người bên ngoài. Nếu câu chuyện “Người đàn ông 1 triệu bảng” là đúng. Thì cuộc chiến tại Nga và Ukraine sẽ còn kéo dài rất lâu. Những người vô tội vẫn đổ máu, những người hưởng lợi lại đang vui mừng vì những hợp đồng vũ khí lớn. Có lẽ thời gian sẽ trả lời tất cả và kiểm chứng câu chuyện “Người đàn ông 1 triệu bảng”.
BÀI VIẾT CÙNG DANH MỤC
Sống Tự Nhiên, Không Sợ Tuổi Tác, Tìm Kiếm Sự “Vừa Phải”
Khám Phá Trí Tuệ “Nhìn thấu mọi việc nhưng không nói ra”: Con Đường Tu Tập Trong Văn Hóa Việt Nam và là sự khôn ngoan lớn trong cuộc sống.
Căng thẳng Campuchia – Thái Lan: Động cơ chính trị, bàn cờ quốc tế và kịch bản tương lai
Sức Mạnh của Sự Dàn Xếp: Vụ Kiện YouTube và Bài Học Pháp Lý Lịch Sử của Cựu Tổng thống Donald Trump
Khiêm nhường, vũ khí phòng thân trong đời sống hiện đại
Sức mạnh của sự tĩnh tâm
BÀI VIẾT CÙNG THỂ LOẠI