Cung Hoàng Đạo

12 cung hoàng đạo

Định nghĩa cơ bản về cung hoàng đạo.

Trong chiêm tinh học phương Tây, 12 cung Hoàng Đạo là mười hai cung 30°Của Hoàng Đạo, bắt đầu từ điểm xuân phân (một trong những giao điểm của Hoàng Đạo với Xích đạo thiên cầu), còn được gọi là điểm đầu của Bạch Dương. Thứ tự của 12 cung Hoàng Đạo là Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư. Mỗi khu vực được đặt tên theo chòm sao mà nó đi qua trong lúc được đặt tên.

Khái niệm Đai Hoàng Đạo bắt nguồn từ chiêm tinh học Babylon, và sau đó bị ảnh hưởng bởi văn hóa thời Hy Lạp hóa. Theo chiêm tinh học,các hiện tượng thiên thể có liên quan đến hoạt động của con người theo nguyên lý “trên nào, dưới thế”, để các cung được cho là thể hiện các phương thức biểu hiện đặc trưng. Những khám phá hiện đại về bản chất thực sự của các thiên thể đã làm suy yếu cơ sở lý thuyết gán ý nghĩa cho các cung Hoàng Đạo, và điều tra khoa học thực nghiệm đã chỉ ra rằng các dự đoán và lời khuyên dựa trên các hệ thống này là không chính xác. Chiêm tinh thường được coi là giả khoa học.

Các cách tiếp cận khác nhau để đo và phân chia bầu trời hiện đang được sử dụng bởi các hệ thống chiêm tinh khác nhau, mặc dù truyền thống về tên và biểu tượng của đai Hoàng Đạo vẫn nhất quán. Chiêm tinh học phương Tây đo từ các Điểm phân và Điểm chí (các điểm liên quan đến các ngày bằng nhau, dài nhất và ngắn nhất của năm chí tuyến), trong khi chiêm tinh học Vệ-đà và Jyotiṣa đo dọc theo mặt phẳng xích đạo (năm thiên văn). Sự tiến động dẫn đến sự phân chia đai Hoàng Đạo của chiêm tinh học phương Tây không tương ứng với các chòm sao mang tên tương tự trong thời đại hiện nay, trong khi các phép đo của Jyotiṣa vẫn tương ứng với các chòm sao nền.

Tổng quan về tính cách, phẩm chất và ý nghĩa của 12 cung hoàng đạo:

1. Bạch Dương (Aries) – 21/3 – 19/4

  • Tính cách: Tự tin, dũng cảm, nhiệt huyết và độc lập. Bạch Dương luôn sẵn sàng đón nhận thử thách và là người tiên phong.
  • Phẩm chất: Quyết đoán, kiên cường, có khả năng lãnh đạo. Tuy nhiên, họ có thể khá bốc đồng và dễ nổi nóng.
  • Con người: Thích khám phá, đam mê và không ngại thay đổi.

2. Kim Ngưu (Taurus) – 20/4 – 20/5

  • Tính cách: Kiên nhẫn, ổn định, đáng tin cậy. Kim Ngưu thích cảm giác an toàn và yêu thiên nhiên.
  • Phẩm chất: Cẩn trọng, trung thành, tận tụy, nhưng đôi khi hơi cứng đầu.
  • Con người: Thực tế, luôn tìm kiếm sự bền vững, thích những điều giản dị và bình yên.

3. Song Tử (Gemini) – 21/5 – 20/6

  • Tính cách: Nhanh nhạy, thông minh, tò mò, hòa đồng. Song Tử yêu thích giao tiếp và dễ thích nghi.
  • Phẩm chất: Linh hoạt, sáng tạo, nhạy bén, nhưng có thể thiếu kiên định.
  • Con người: Nhiều năng lượng, thường có nhiều mối quan tâm và đôi khi khá khó đoán.

4. Cự Giải (Cancer) – 21/6 – 22/7

  • Tính cách: Nhạy cảm, yêu thương, trầm lắng và chu đáo. Cự Giải thường đặt gia đình lên hàng đầu.
  • Phẩm chất: Trung thành, bao dung, giàu cảm xúc, nhưng đôi khi hay lo lắng.
  • Con người: Sống tình cảm, yêu thương, luôn bảo vệ những người mình yêu quý.

5. Sư Tử (Leo) – 23/7 – 22/8

  • Tính cách: Mạnh mẽ, quyến rũ, tự tin, và đầy kiêu hãnh. Sư Tử luôn tỏa sáng và muốn được chú ý.
  • Phẩm chất: Quyết đoán, hào phóng, lạc quan, nhưng có thể kiêu ngạo.
  • Con người: Nhiệt tình, thích thử thách, yêu thích sự công nhận và luôn có tố chất lãnh đạo.

6. Xử Nữ (Virgo) – 23/8 – 22/9

  • Tính cách: Cẩn thận, tinh tế, và cầu toàn. Xử Nữ thường chú trọng đến chi tiết và trật tự.
  • Phẩm chất: Tỉ mỉ, chu đáo, thực tế, nhưng đôi khi hơi khó tính.
  • Con người: Thông minh, thích giúp đỡ, luôn hướng đến sự hoàn hảo và thường chăm lo cho người khác.

7. Thiên Bình (Libra) – 23/9 – 22/10

  • Tính cách: Hòa nhã, tinh tế, công bằng. Thiên Bình yêu thích sự hài hòa và không thích xung đột.
  • Phẩm chất: Thân thiện, có óc thẩm mỹ cao, ngoại giao giỏi, nhưng có thể thiếu quyết đoán.
  • Con người: Lãng mạn, yêu nghệ thuật và thường cố gắng duy trì cân bằng trong cuộc sống.

8. Bọ Cạp (Scorpio) – 23/10 – 21/11

  • Tính cách: Bí ẩn, sâu sắc, mạnh mẽ và quyết tâm. Bọ Cạp thích khám phá chiều sâu của mọi thứ.
  • Phẩm chất: Kiên trì, nhạy cảm, trung thực, nhưng có thể khá chiếm hữu.
  • Con người: Đam mê, hay phân tích, thường bị cuốn hút bởi những điều bí ẩn và phức tạp.

9. Nhân Mã (Sagittarius) – 22/11 – 21/12

  • Tính cách: Lạc quan, vui vẻ, cởi mở, và thích phiêu lưu. Nhân Mã luôn khao khát tự do.
  • Phẩm chất: Tự do, ham học hỏi, thẳng thắn, nhưng đôi khi thiếu kiên nhẫn.
  • Con người: Yêu sự tự do, thích khám phá và tìm kiếm ý nghĩa mới trong cuộc sống.

10. Ma Kết (Capricorn) – 22/12 – 19/1

  • Tính cách: Trầm tĩnh, có trách nhiệm, kiên trì và kỷ luật. Ma Kết luôn hướng tới mục tiêu dài hạn.
  • Phẩm chất: Tham vọng, chăm chỉ, trung thực, nhưng đôi khi có thể hơi bảo thủ.
  • Con người: Kiên định, chăm chỉ, coi trọng sự nghiệp và có khả năng vượt qua thử thách.

11. Bảo Bình (Aquarius) – 20/1 – 18/2

  • Tính cách: Thông minh, độc đáo, cởi mở và lý tưởng. Bảo Bình thường suy nghĩ khác biệt.
  • Phẩm chất: Sáng tạo, vị tha, thân thiện, nhưng có thể hơi xa cách.
  • Con người: Độc lập, không ngại thử thách quy ước và yêu thích khám phá các ý tưởng mới.

12. Song Ngư (Pisces) – 19/2 – 20/3

  • Tính cách: Nhạy cảm, nghệ thuật, lãng mạn, và dễ bị xúc động. Song Ngư thường rất đồng cảm.
  • Phẩm chất: Thấu hiểu, dễ xúc động, trực giác tốt, nhưng có thể thiếu thực tế.
  • Con người: Mơ mộng, dễ cảm thông, yêu thích nghệ thuật và có tâm hồn đa cảm.

Mỗi cung hoàng đạo đều có những nét riêng biệt, từ đó tạo nên sự đa dạng trong tính cách và cách sống.