Tranh Chấp Biên Giới Thái Lan – Campuchia 2025: Phân Tích Toàn Diện Về Bối Cảnh, Động Lực và Tác Động Địa Chính Trị Khu Vực.

Tóm tắt cuộc xung đột Thái Lan – Campuchia.

Cuộc xung đột biên giới giữa Thái Lan và Campuchia bùng phát vào năm 2025 là một sự kiện phức tạp, bắt nguồn từ những mâu thuẫn lịch sử và được thúc đẩy bởi các yếu tố địa chính trị hiện đại. Mặc dù một lệnh ngừng bắn đã được thiết lập, tình hình vẫn vô cùng mong manh. Báo cáo này đi sâu vào các động lực chính của cuộc xung đột, phân tích các tuyên bố trái ngược của hai quốc gia, xem xét vai trò và lợi ích của các bên liên quan bên ngoài, đồng thời đánh giá toàn diện các hậu quả kinh tế và nhân đạo. Các cuộc giao tranh không chỉ phản ánh những tranh chấp lãnh thổ mơ hồ mà còn bị chi phối bởi các yếu tố chính trị nội bộ và cuộc cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc. Lệnh ngừng bắn hiện tại, dù là một bước tiến quan trọng, chỉ được coi là một giải pháp tạm thời. Việc thiếu các cơ chế giải quyết tranh chấp lâu dài và tính chất nhạy cảm của các vấn đề liên quan đến chủ nghĩa dân tộc khiến triển vọng đạt được một nền hòa bình bền vững trở nên không chắc chắn.

Phần I: Phân Tích Thực Địa và Các Tuyên Bố Trái Chiều

Bùng Phát và Lệnh Ngừng Bắn

Cuộc xung đột biên giới năm 2025 không phải là một sự kiện bùng phát ngẫu nhiên mà là đỉnh điểm của một chuỗi căng thẳng đã âm ỉ từ lâu. Các vụ việc bắt đầu leo thang nghiêm trọng từ tháng 5, khi một cuộc đụng độ vũ trang tại khu vực Tam giác Ngọc lục bảo, nơi giao nhau giữa Thái Lan, Campuchia và Lào, đã khiến một binh sĩ Campuchia thiệt mạng. Đáp lại, Thủ tướng Campuchia Hun Manet tuyên bố sẽ đệ trình vụ việc lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), mặc dù cả hai bên sau đó đều khẳng định không muốn tình hình leo thang.

Tuy nhiên, các vụ việc liên quan đến mìn sát thương vào giữa tháng 7 đã châm ngòi cho một cuộc xung đột toàn diện. Từ ngày 16/7 đến 23/7, một loạt vụ nổ mìn PMN-2 đã gây thương vong cho một số binh sĩ Thái Lan khi họ đang tuần tra trong lãnh thổ mà Thái Lan tuyên bố chủ quyền. Những vụ việc này đã dẫn đến việc Thái Lan hạ cấp quan hệ ngoại giao với Campuchia, và giao tranh vũ trang bùng phát toàn diện vào ngày 24/7. Giao tranh kéo dài trong 5 ngày, khiến hàng chục người chết và hơn 260.000 người dân phải di tản ở cả hai phía biên giới.

Trước tình hình này, các bên trung gian quốc tế, đặc biệt là Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), đã có những nỗ lực can thiệp ngoại giao mạnh mẽ. Thủ tướng Malaysia Anwar Ibrahim, với tư cách là Chủ tịch ASEAN năm 2025, đã chủ trì một cuộc họp khẩn cấp tại Kuala Lumpur. Cuộc họp này đã đạt được một “lệnh ngừng bắn vô điều kiện” giữa Thủ tướng Campuchia Hun Manet và Quyền Thủ tướng Thái Lan Phumtham Wechayachai vào ngày 28/7, có hiệu lực từ nửa đêm cùng ngày. Tiếp theo đó, vào ngày 7/8, hai nước đã ký kết “Thỏa thuận thực thi ngừng bắn 13 điểm,” trong đó cam kết duy trì vị trí quân sự hiện tại, không điều động hay tăng cường binh lính, và kiềm chế các hành động khiêu khích.

Mặc dù việc đạt được thỏa thuận ngừng bắn là một dấu hiệu tích cực, nó chỉ đóng vai trò như một giải pháp tạm thời cho một vấn đề đã tồn tại hàng thập kỷ. Lệnh ngừng bắn này được ví như một “băng cứu thương tạm thời” đặt trên một “vết thương đã mưng mủ từ lâu”. Sự can thiệp nhanh chóng của ASEAN cho thấy nhận thức của cả hai bên về những tác động tiêu cực của một cuộc xung đột kéo dài. Tuy nhiên, bản chất của thỏa thuận này không giải quyết được gốc rễ của vấn đề, cho thấy một nền hòa bình vô cùng mong manh, có thể bị phá vỡ bất cứ lúc nào.

Cuộc Chiến Tuyên Ngôn: Ai Vi Phạm Ngừng Bắn?

Sau khi lệnh ngừng bắn có hiệu lực, một “cuộc chiến tuyên ngôn” giữa Thái Lan và Campuchia đã nổ ra, với cả hai bên đều cáo buộc đối phương vi phạm thỏa thuận.

Lập Luận của Thái Lan: Thái Lan cáo buộc Campuchia đã không tuân thủ nghiêm túc thỏa thuận ngay sau khi nó có hiệu lực. Phó phát ngôn viên quân đội Thái Lan Ritcha Suksuwanon cho biết các cuộc đụng độ vẫn tiếp diễn tại khu vực Phu Makua và Sam Taet vào rạng sáng 29/7 [user query]. Thiếu tướng Winthai Suwaree, người phát ngôn Lục quân Hoàng gia Thái Lan, gọi đây là hành động “cố ý vi phạm thỏa thuận” và khẳng định Thái Lan buộc phải đáp trả bằng quyền “tự vệ chính đáng”.

Cáo buộc nghiêm trọng nhất của Thái Lan là việc Campuchia rải mìn sát thương PMN-2 mới tại các khu vực từng được Trung tâm Hành động Rà phá Bom mìn Quốc gia Thái Lan (T-MAC) tuyên bố sạch mìn từ năm 2020-2022. Theo Thái Lan, việc phát hiện 41 quả mìn mới từ ngày 15/7 đến 12/8 đã chứng minh hành động có chủ ý nhằm gây thương vong cho binh sĩ Thái, viện dẫn hình ảnh binh sĩ Campuchia cầm cụm mìn PMN-2 gần khu vực đền Ta Kwai [user query]. Thái Lan đã trình bày “bằng chứng rõ ràng” về việc triển khai mìn cho các nhà ngoại giao từ 33 quốc gia, tuyên bố hành vi này vi phạm Công ước Ottawa và luật nhân đạo quốc tế, đồng thời cảnh báo về quyền tự vệ nếu tình trạng này tiếp tục.

Lập Luận của Campuchia: Campuchia bác bỏ hoàn toàn các cáo buộc của Thái Lan. Trung tướng Maly Socheata, người phát ngôn Bộ Quốc phòng Campuchia, khẳng định lệnh ngừng bắn đã được thực thi “nghiêm túc và đúng như thống nhất” ngay sau thời điểm có hiệu lực [user query]. Bà nhấn mạnh rằng không có vụ nổ súng nào xảy ra dọc biên giới từ 0h ngày 29/7 và gọi đây là “bước thành công đầu tiên” trong tiến trình hòa bình [user query].

Đối với cáo buộc rải mìn, Campuchia đã “bác bỏ một cách dứt khoát và không khoan nhượng” các tuyên bố của Thái Lan. Các tổ chức chính phủ như Cơ quan Hành động Bom mìn Campuchia (CMAA) khẳng định Campuchia là một “thành viên có trách nhiệm” của Công ước Ottawa, đã phá hủy kho mìn và rà phá hàng triệu mét vuông đất bị ô nhiễm sau nhiều thập kỷ chiến tranh. Campuchia cáo buộc các tuyên bố của Thái Lan là “sai sự thật và gây hiểu nhầm,” nhằm mục đích “khiêu khích” và “xâm phạm lãnh thổ”. Campuchia cũng đưa ra cáo buộc của riêng mình, chỉ ra rằng Thái Lan đã vi phạm thỏa thuận ngừng bắn bằng cách dựng dây thép gai và đặt lốp xe tại một làng biên giới thuộc tỉnh Banteay Meanchey [user query].

Cuộc chiến thông tin này cho thấy sự thiếu vắng bằng chứng độc lập để xác minh tuyên bố của bên nào. Cả hai bên đều sử dụng các cáo buộc để củng cố lập trường của mình và giành được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế. Điều này làm nổi bật tính chất phức tạp của xung đột, nơi mà các sự kiện thực tế bị che mờ bởi những tuyên bố đối lập, làm suy yếu lòng tin vốn đã rất mong manh.

Bảng 1: So Sánh Các Tuyên Bố và Cáo Buộc Trái Ngược

Sự kiệnCáo buộc của Thái LanPhản bác của Campuchia
Giao tranh sau ngừng bắn (29/7)Giao tranh kéo dài đến sáng tại Phu Makua và Sam Taet [user query].Lệnh ngừng bắn được thực thi nghiêm túc từ 0h ngày 29/7, không có tiếng súng [user query].
Các vụ nổ mìn tháng 8Campuchia rải mìn PMN-2 mới, gây thương vong cho binh lính Thái Lan.Bác bỏ hoàn toàn cáo buộc. Khẳng định tuân thủ Công ước Ottawa và không triển khai mìn mới.
Vụ dựng hàng rào (13/8)Không có thông tin phản bác cụ thể.Thái Lan vi phạm thỏa thuận ngừng bắn khi dựng dây thép gai tại một làng biên giới [user query].

Phần II: Nguồn Gốc và Động Lực Sâu Xa của Xung Đột

Di Sản Thuộc Địa và Vấn Đề Biên Giới

Để hiểu được các cuộc xung đột tái diễn giữa Thái Lan và Campuchia, cần phải quay trở lại lịch sử từ thời thuộc địa. Nguồn gốc của các tranh chấp này bắt nguồn từ sự mơ hồ trong đường biên giới được thiết lập theo Hiệp ước Pháp-Xiêm năm 1904. Các bản đồ do Pháp vẽ vào thời điểm đó đã tạo ra những “vùng xám” chưa được phân định rõ ràng trên đường biên giới đất liền dài 817 km giữa hai quốc gia.

Di sản này đã để lại một “mối nguy tiềm ẩn”. Các cuộc đụng độ không chỉ là vấn đề biên giới đơn thuần mà còn là sự bất lực kéo dài của hai quốc gia trong việc giải quyết những ranh giới mơ hồ đã tồn tại hàng thế kỷ. Đây là một vấn đề mang tính hệ thống, vượt ra ngoài tầm kiểm soát của bất kỳ chính phủ đương nhiệm nào. Do đó, mặc dù các bên có thể ký kết thỏa thuận ngừng bắn, các vấn đề cơ bản vẫn chưa được giải quyết, khiến tình hình luôn tiềm ẩn nguy cơ bùng phát trở lại.

Vị Trí Của Các Ngôi Đền Cổ

Các ngôi đền cổ nằm dọc biên giới không chỉ là di sản văn hóa mà còn là tâm điểm của tranh chấp. Các đền thờ như Preah Vihear và cụm đền Ta Muen Thom/Ta Kwai trở thành “biểu tượng của bản sắc quốc gia”. Phán quyết năm 1962 của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đã trao chủ quyền ngôi đền Preah Vihear cho Campuchia nhưng không làm rõ vùng đất xung quanh, tạo ra một “điểm nóng” và một “tâm điểm chiến lược” cho các cuộc tranh chấp sau này.

Việc các ngôi đền này trở thành “biểu tượng cảm tính và chính trị” khiến bất kỳ sự nhượng bộ ngoại giao nào cũng có thể bị xem là “sự phản bội” đối với di sản và lòng tự tôn dân tộc. Điều này giải thích tại sao các cuộc đụng độ có thể bùng phát chỉ từ những sự cố nhỏ như việc du khách Campuchia bị ngăn cản hát quốc ca tại đền Prasat Ta Muen Thom. Do đó, các yếu tố lịch sử và văn hóa vẫn đóng vai trò quan trọng, làm cho việc giải quyết trở nên khó khăn hơn các tranh chấp biên giới thông thường, nơi mà việc đàm phán có thể chỉ tập trung vào các vấn đề lãnh thổ thuần túy.

Yếu Tố Chính Trị Nội Bộ

Phân tích động lực chính trị nội bộ là rất quan trọng để hiểu tại sao các cuộc xung đột biên giới có xu hướng tái diễn. Tình hình chính trị ở cả hai quốc gia đã tạo ra một “vòng lặp phản hồi nguy hiểm” nơi mà các nhà lãnh đạo sử dụng xung đột để giải quyết các vấn đề trong nước.

Tại Thái Lan, Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra phải đối mặt với áp lực chính trị sau những rò rỉ về mối quan hệ “quá thân thiện” với Hun Sen. Hành động cứng rắn của quân đội và việc hạ cấp quan hệ ngoại giao có thể được xem là một nỗ lực để củng cố vị thế và quyền lực của mình trước công chúng. Quyền lực của quân đội Thái Lan cũng có vẻ đang tận dụng thời cơ chính trị để khẳng định sự độc lập và vai trò của mình trong nền chính trị quốc gia.

Tại Campuchia, Thủ tướng Hun Manet đang trong giai đoạn chuyển giao quyền lực từ cha mình là Hun Sen và phải đối mặt với những thách thức kinh tế cũng như sự giám sát của quốc tế. Việc sử dụng một cuộc xung đột biên giới như một “chiến lược phân tán” có thể là một động lực ngầm. Bằng cách khuấy động chủ nghĩa dân tộc, các nhà lãnh đạo có thể chuyển hướng sự chú ý của công chúng khỏi các vấn đề trong nước và củng cố sự đoàn kết dân tộc xung quanh một “mối đe dọa bên ngoài”. Điều này giải thích tại sao các cuộc đụng độ có thể bùng phát một cách bất ngờ và căng thẳng nhanh chóng, dù các bên đều tuyên bố không mong muốn chiến tranh.

Phần III: Phân Tích Lợi Ích Của Các Bên Bên Ngoài

Vai Trò Động của ASEAN

Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã đóng vai trò trung gian hòa giải quan trọng trong cuộc xung đột này. Với tư cách là Chủ tịch năm 2025, Malaysia đã tích cực dẫn đầu các nỗ lực hòa giải. Kết quả là “Thỏa thuận thực thi ngừng bắn 13 điểm” đã được ký kết, bao gồm cả việc thành lập một “nhóm quan sát ASEAN” do Malaysia dẫn đầu.

Tuy nhiên, hiệu quả của ASEAN trong việc quản lý xung đột khu vực vẫn còn là một thách thức lớn. Phương pháp của khối thường là “quản lý xung đột chậm rãi” thay vì trực tiếp giải quyết vấn đề. Điều này dẫn đến sự phụ thuộc vào sự sẵn lòng của Chủ tịch luân phiên và thiếu một cơ chế giám sát thực thi lâu dài, làm cho hòa bình trở nên mong manh. Cuộc xung đột này là một phép thử quan trọng đối với khả năng tự giải quyết các vấn đề nội khối của ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh các cường quốc đang cạnh tranh ảnh hưởng. Việc thành công hay thất bại của ASEAN trong việc duy trì hòa bình sẽ ảnh hưởng đến vai trò trung tâm của khối trong cấu trúc an ninh khu vực.

Cuộc Cạnh Tranh Giữa Các Cường Quốc

Cuộc xung đột biên giới Thái Lan-Campuchia cũng được nhìn nhận qua lăng kính cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc. Mặc dù xung đột không phải là một cuộc chiến ủy nhiệm, nhưng nó bị “vướng mắc” trong cuộc đối đầu rộng lớn hơn này.

Mỹ: Mỹ có một liên minh an ninh lâu đời với Thái Lan, một đối tác quan trọng trong chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Mỹ cũng duy trì quan hệ với Campuchia, mặc dù hạn chế hơn, nhằm ngăn chặn nước này phụ thuộc quá nhiều vào Trung Quốc. Chính quyền Tổng thống Trump đã sử dụng chiến lược “cà rốt và cây gậy,” đe dọa rút lại các thỏa thuận thương mại để ép các bên ngừng bắn, và được Quyền Ngoại trưởng Marco Rubio xác nhận. Lợi ích của Mỹ vượt ra ngoài cuộc xung đột biên giới. Bằng cách thúc đẩy hòa bình, Mỹ vừa duy trì mối quan hệ đối tác với Thái Lan, vừa ngăn chặn Trung Quốc tận dụng căng thẳng để củng cố ảnh hưởng của mình trong khu vực.

Trung Quốc: Trung Quốc là đối tác chiến lược hàng đầu và là nhà cung cấp quân sự chính cho Campuchia. Mối quan hệ này được củng cố bởi các khoản đầu tư lớn và các dự án như nâng cấp Căn cứ Hải quân Ream. Trung Quốc cũng có quan hệ quốc phòng ngày càng tăng với Thái Lan. Trung Quốc tuyên bố ủng hộ hòa giải và đề nghị hỗ trợ dựa trên mong muốn của cả hai nước. Vai trò của Trung Quốc là một “người hòa giải trung thực,” nhưng với động cơ chiến lược rõ ràng. Bằng cách can thiệp, Trung Quốc không chỉ bảo vệ lợi ích của mình ở Campuchia mà còn có cơ hội củng cố vị thế ở Thái Lan và làm suy yếu ảnh hưởng của Mỹ trong khu vực, góp phần vào mục tiêu chiến lược rộng lớn hơn ở Đông Nam Á.

Vị Thế của Việt Nam

Việt Nam có lợi ích đa chiều trong cuộc xung đột này. Về mặt kinh tế, cả Thái Lan và Campuchia đều là những đối tác thương mại và đầu tư lớn của Việt Nam. Sự ổn định trong khu vực Mekong là yếu tố sống còn đối với an ninh và phát triển kinh tế của Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thương mại, giao thông và an ninh lương thực.

Về mặt chính trị, Việt Nam có chung đường biên giới với Campuchia và Thái Lan. Do đó, một cuộc xung đột kéo dài có nguy cơ lan rộng và ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh của Việt Nam. Quan điểm chính thức của Việt Nam là kêu gọi các bên kiềm chế, không sử dụng vũ lực và giải quyết tranh chấp thông qua đối thoại và các cơ chế của ASEAN. Việc Việt Nam ủng hộ vai trò trung tâm của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực cũng giúp gia tăng vị thế địa chính trị của mình. Thủ tướng Việt Nam Phạm Minh Chính đã bày tỏ sự sẵn sàng cử đại diện tham gia vào các cơ chế do ASEAN dẫn đầu để hỗ trợ thực thi thỏa thuận ngừng bắn.

Phần IV: Tác Động Kinh Tế và Xã Hội Toàn Diện

Cuộc xung đột biên giới đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội cho cả hai quốc gia và khu vực.

Thiệt Hại Kinh Tế

Thương mại và Chuỗi Cung ứng: Việc Thái Lan bất ngờ đóng toàn bộ các cửa khẩu với Campuchia vào cuối tháng 7 đã làm tê liệt thương mại song phương. Các tỉnh Đông Bắc Thái Lan, nơi thương mại biên giới đạt trung bình 15 triệu USD/tháng, đã chịu thiệt hại nặng nề. Ngành xuất khẩu nông sản, đặc biệt là trái cây và rau củ, bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Sự gián đoạn này còn gây tắc nghẽn toàn bộ chuỗi cung ứng trong vùng sông Mekong, buộc các doanh nghiệp phải tìm tuyến đường vận tải vòng qua các nước khác, làm tăng thời gian và chi phí giao hàng.

Du lịch: Ngành du lịch, một “mũi nhọn” kinh tế của cả hai nước, đã bị ảnh hưởng nặng nề. Campuchia ghi nhận lượng khách quốc tế giảm tới 70% trong tháng 7, và giá cổ phiếu ngành du lịch, khách sạn trong khu vực giảm trung bình 12%. Tại Thái Lan, các tỉnh biên giới như Surin và Si Sa Ket đã chứng kiến lượng đặt phòng khách sạn giảm tới 50%.

Bảng 2: Thiệt Hại Kinh Tế Của Xung Đột

Lĩnh vựcTác động đối với Thái LanTác động đối với Campuchia
Thương mại biên giớiThiệt hại ước tính khoảng 15 triệu USD/tháng.Giao thương qua các cửa khẩu bị đình trệ hoàn toàn.
Du lịchLượng đặt phòng khách sạn tại các tỉnh biên giới giảm đến 50%.Lượng khách quốc tế đến Campuchia giảm 70% trong tháng 7.
Chuỗi cung ứngTuyến đường sông Mekong bị gián đoạn, chi phí vận tải tăng.Tuyến đường Sisaket–Bavet bị tắc nghẽn, phải tìm đường vòng.
Thị trường chứng khoánCổ phiếu ngành du lịch, khách sạn giảm giá.Cổ phiếu ngành du lịch, khách sạn giảm trung bình 12%.

Hậu Quả Nhân Đạo

Di Tản và Thương Vong: Xung đột đã gây ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo tức thì. Dữ liệu ban đầu cho thấy hàng chục người đã thiệt mạng, bao gồm cả dân thường , và hơn 260.000 người đã phải di tản khỏi nhà cửa của họ để tìm nơi trú ẩn tạm thời. Điều này đã tạo ra gánh nặng lớn cho các tổ chức cứu trợ và chính quyền địa phương trong việc cung cấp thực phẩm, chỗ ở và y tế.

Tác Động Dài Hạn từ Mìn: Một trong những hậu quả đáng lo ngại nhất là nguy cơ từ mìn sát thương. Dù Campuchia đã đạt được những thành tựu lớn trong việc rà phá mìn, với số nạn nhân giảm đáng kể trong những năm gần đây , nhưng những vụ nổ mìn gần đây đã làm xói mòn niềm tin và tạo ra một mối đe dọa dai dẳng đối với cộng đồng dân cư. Các cáo buộc về việc rải mìn mới, nếu được xác nhận, không chỉ là vi phạm luật pháp quốc tế mà còn là sự đảo ngược của hàng thập kỷ nỗ lực nhân đạo. Mối đe dọa này sẽ ảnh hưởng đến sự phục hồi kinh tế và xã hội, gieo rắc nỗi sợ hãi và cản trở sự phát triển bền vững trong các khu vực bị ảnh hưởng.

Kết Luận và Triển Vọng Tương Lai

Cuộc xung đột biên giới Thái Lan-Campuchia năm 2025 là một minh chứng rõ ràng cho sự phức tạp của các vấn đề an ninh ở Đông Nam Á. Mặc dù lệnh ngừng bắn đã mang lại một khoảng lặng, hòa bình vẫn còn rất mong manh. Cuộc chiến này không chỉ đơn thuần là một cuộc đụng độ biên giới mà còn là sự giao thoa phức tạp của những di sản lịch sử chưa được giải quyết, các động lực chính trị nội bộ và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc.

Triển vọng đạt được một giải pháp lâu dài vẫn còn nhiều thách thức. Các vấn đề cơ bản về phân định biên giới và vai trò của các ngôi đền cổ như biểu tượng dân tộc vẫn chưa được giải quyết. Áp lực chính trị trong nước ở cả hai quốc gia có thể tiếp tục thúc đẩy các nhà lãnh đạo thực hiện lập trường cứng rắn, làm phức tạp thêm các nỗ lực ngoại giao. Trong bối cảnh đó, vai trò của ASEAN trong việc duy trì ổn định khu vực trở nên vô cùng quan trọng, nhưng cũng bộc lộ những hạn chế về cơ chế và năng lực thực thi.

Để thúc đẩy hòa bình bền vững, các bên liên quan cần thực hiện những bước đi chiến lược sau:

  1. Thái Lan và Campuchia cần tuân thủ nghiêm ngặt “Thỏa thuận thực thi ngừng bắn 13 điểm” và quay trở lại bàn đàm phán với thiện chí. Việc thiết lập một cơ chế giám sát minh bạch, có sự tham gia của các quan sát viên độc lập từ ASEAN hoặc quốc tế, là điều cần thiết để xây dựng lại lòng tin.
  2. ASEAN cần phát triển một khuôn khổ giải quyết xung đột nội khối mạnh mẽ và có tính thể chế hơn, vượt ra khỏi phương thức hòa giải ad-hoc hiện tại. Điều này sẽ giúp khối tự chủ hơn trong việc quản lý các vấn đề khu vực và củng cố vai trò trung tâm của mình.
  3. Các cường quốc như Mỹ và Trung Quốc nên tiếp tục khuyến khích giảm leo thang, nhưng sự can thiệp của họ nên tập trung vào việc hỗ trợ các nỗ lực do ASEAN dẫn đầu, thay vì vượt mặt khối. Điều này sẽ tránh nguy cơ biến một cuộc xung đột địa phương thành một cuộc đối đầu ủy nhiệm, làm phức tạp thêm tình hình và làm suy yếu cấu trúc an ninh khu vực.