Căng thẳng Campuchia – Thái Lan: Động cơ chính trị, bàn cờ quốc tế và kịch bản tương lai

1. Dẫn nhập: Vết nứt khó lành trong quan hệ láng giềng

Quan hệ Campuchia – Thái Lan vốn nhiều thăng trầm, nhưng một trong những “ngòi nổ” dai dẳng chính là tranh chấp biên giới quanh đền Preah Vihear và các khu vực phụ cận. Đây không chỉ là câu chuyện về vài kilomet vuông đất đai, mà còn chứa đựng yếu tố lịch sử, niềm tự hào dân tộc, và toan tính chính trị nội bộ của cả hai chính phủ.

Trong nhiều năm qua, các vụ đụng độ quân sự lẻ tẻ đã xảy ra, gây thương vong và khiến hàng nghìn người dân sống dọc biên giới phải sơ tán. Mặc dù ASEAN và cộng đồng quốc tế nhiều lần kêu gọi kiềm chế, căng thẳng lại một lần nữa gia tăng trong năm 2025. Câu hỏi đặt ra: Vì sao cả Phnom Penh và Bangkok không thực sự muốn hạ nhiệt? Đâu là những động lực chính trị – địa chiến lược phía sau?


2. Lịch sử tranh chấp: từ di sản thuộc địa đến lá bài chính trị

Tranh chấp Preah Vihear bắt nguồn từ bản đồ do Pháp lập vào đầu thế kỷ XX. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) năm 1962 đã phán quyết ngôi đền thuộc Campuchia, nhưng khu vực đất xung quanh vẫn mập mờ về chủ quyền. Vấn đề này trở thành “ngòi nổ tiềm ẩn”, được các chính phủ hai bên sử dụng để củng cố vị thế mỗi khi cần sự ủng hộ của công chúng.

Ở Thái Lan, giới quân sự và phe bảo hoàng thường nhấn mạnh lập trường cứng rắn, trong khi các chính phủ dân sự đôi khi tìm cách hòa dịu nhưng lại bị cáo buộc “bán nước”. Ở Campuchia, cựu Thủ tướng Hun Sen từng tận dụng vấn đề này như công cụ tập hợp lòng dân, và nay người kế nhiệm Hun Manet cũng đang đứng trước áp lực phải chứng minh bản lĩnh tương tự.


3. Động cơ chính trị nội bộ: “ngòi nổ” hữu dụng

Thái Lan

  • Khủng hoảng chính trị kéo dài: Thái Lan nhiều năm chìm trong bất ổn giữa phe “áo đỏ” và “áo vàng”, giữa các thế lực quân đội và phe dân sự. Chính phủ hiện tại chịu sức ép lớn từ các phe phái, đặc biệt khi cựu Thủ tướng Thaksin Shinawatra, sau thời gian tái xuất, lại rút lui khỏi vai trò cố vấn. Khoảng trống quyền lực này buộc nhiều nhóm trong chính trường phải tìm “công cụ tập hợp” mới, và căng thẳng biên giới trở thành lựa chọn quen thuộc.
  • Sức ép từ quân đội: Quân đội Thái Lan vốn duy trì ảnh hưởng lớn trong chính trị, thường sử dụng các vấn đề an ninh để củng cố vai trò. Một cuộc đối đầu ở biên giới, dù ở mức độ kiểm soát, có thể giúp quân đội chứng tỏ sự cần thiết của mình trong đời sống chính trị.

Campuchia

  • Hun Manet và áp lực kế thừa: Tân Thủ tướng Hun Manet, kế vị cha là Hun Sen, vẫn cần khẳng định vị thế. Bất kỳ dấu hiệu “mềm yếu” nào trước Thái Lan đều có thể bị chỉ trích là “không xứng đáng” với di sản chính trị của cha. Do đó, một lập trường cứng rắn trở thành lựa chọn bắt buộc.
  • Chính danh và lòng dân: Chủ quyền lãnh thổ luôn là đề tài nhạy cảm. Chính phủ Phnom Penh hiểu rõ rằng “nhường nhịn” có thể gây phản ứng dữ dội từ người dân vốn tự hào về chiến thắng năm 1962 tại ICJ.

4. Vai trò của các cường quốc: Trung Quốc, Mỹ và ASEAN

Trung Quốc – “lá chắn ngoại giao” của Phnom Penh

Campuchia là một trong những đồng minh thân cận nhất của Trung Quốc ở Đông Nam Á. Bắc Kinh đã đầu tư hàng chục tỷ USD vào cơ sở hạ tầng, đặc khu kinh tế và các dự án năng lượng tại Campuchia. Ngoài ra, Campuchia nhiều lần đứng về phía Trung Quốc trong vấn đề Biển Đông tại ASEAN, cho thấy mối quan hệ khăng khít.

Trong bối cảnh căng thẳng biên giới, Bắc Kinh có động cơ “chống lưng” Phnom Penh bằng sự ủng hộ chính trị và viện trợ kinh tế, qua đó giữ Campuchia trong quỹ đạo ảnh hưởng. Dù Trung Quốc phủ nhận việc cung cấp vũ khí mới, sự hỗ trợ quân sự trong quá khứ (huấn luyện, thiết bị) khiến Campuchia phần nào tự tin hơn khi đối đầu Thái Lan.

Mỹ – sự hiện diện hạn chế nhưng có tính biểu tượng

Hoa Kỳ theo dõi sát tình hình, nhưng mức độ can dự thực tế khá hạn chế. Washington chủ yếu nhấn mạnh thông điệp “giữ ổn định, không để ASEAN chia rẽ”. Tuy nhiên, Mỹ vẫn có ảnh hưởng nhất định với quân đội Thái Lan thông qua tập trận thường niên Cobra Gold. Trong mắt một số nhà phân tích, đây là “đòn bẩy mềm” để Washington kìm hãm khả năng Thái Lan đi quá xa trong căng thẳng.

ASEAN – tiếng nói yếu ớt

Dù có cơ chế hòa giải, ASEAN thường bất lực trước những tranh chấp chủ quyền song phương. Trường hợp Campuchia – Thái Lan càng phức tạp vì lợi ích chia rẽ trong khối. Chính vì thế, vai trò trung gian của Việt Nam (sẽ bàn ở phần sau) được đánh giá là quan trọng hơn ASEAN nói chung.


5. Việt Nam: lợi ích và vai trò “người giữ cân bằng”

Việt Nam có nhiều lợi ích trong việc duy trì hòa bình Campuchia – Thái Lan:

  1. Ổn định biên giới phía Tây Nam: Bất ổn tại Campuchia có thể lan sang Việt Nam qua các tuyến thương mại, lao động và tôn giáo.
  2. Bảo vệ ASEAN đoàn kết: Việt Nam luôn muốn ASEAN ổn định để đối trọng với các cường quốc bên ngoài.
  3. Tránh can thiệp sâu của Trung Quốc: Nếu Campuchia phụ thuộc quá mức vào Trung Quốc, cán cân chiến lược trong khu vực sẽ nghiêng bất lợi cho Việt Nam.
  4. Kinh tế – thương mại: Việt Nam có lợi ích lớn trong kết nối hạ tầng xuyên biên giới với Campuchia và Thái Lan, đặc biệt là tuyến hành lang Đông – Tây.

Chính vì vậy, Hà Nội có thể đóng vai trò “người trung gian mềm”, thông qua kênh ngoại giao song phương và cơ chế ASEAN, để thúc đẩy đối thoại, hạn chế nguy cơ xung đột leo thang.


6. Phản ứng xã hội: Người dân hai nước nghĩ gì?

  • Ở Campuchia: Tâm lý dân tộc rất mạnh mẽ. Nhiều người dân coi Preah Vihear là biểu tượng thiêng liêng và sẵn sàng ủng hộ chính phủ giữ lập trường cứng rắn. Tuy nhiên, ở các khu vực biên giới, người dân mệt mỏi vì mỗi lần căng thẳng là phải sơ tán, mất sinh kế.
  • Ở Thái Lan: Công chúng phân hóa. Một bộ phận theo chủ nghĩa dân tộc ủng hộ hành động mạnh tay, trong khi giới doanh nghiệp và tầng lớp trung lưu đô thị lại lo ngại chiến sự ảnh hưởng đến kinh tế, đầu tư và du lịch.

7. Vũ khí và năng lực quân sự

Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng về việc Campuchia hay Thái Lan nhận lô vũ khí lớn mới trong năm 2025. Tuy nhiên:

  • Campuchia nhiều năm qua đã nhận viện trợ quân sự từ Trung Quốc, bao gồm xe thiết giáp, hệ thống radar và đào tạo sĩ quan.
  • Thái Lan có lực lượng quân sự mạnh hơn, được Mỹ và một số nước châu Âu cung cấp khí tài. Năng lực không quân, pháo binh của Thái Lan được đánh giá vượt trội.

Do vậy, nếu xung đột bùng phát toàn diện, cán cân sức mạnh nghiêng về phía Thái Lan. Tuy nhiên, Campuchia có thể dựa vào “lá chắn ngoại giao” của Trung Quốc để hạn chế Thái Lan leo thang.


8. Ba kịch bản tương lai

  1. Kịch bản 1: Kiểm soát căng thẳng (khả năng cao nhất, ~60%)
    Hai bên tiếp tục duy trì căng thẳng ở mức độ “điểm nóng biên giới” nhưng không leo thang thành chiến tranh toàn diện. Các cuộc đàm phán song phương, với sự hỗ trợ từ ASEAN và Việt Nam, giúp duy trì trạng thái “không hòa bình, không chiến tranh”.
  2. Kịch bản 2: Leo thang quân sự (khả năng trung bình, ~30%)
    Một vụ đụng độ gây thương vong lớn hoặc sự cố chính trị (như khủng hoảng chính phủ Thái Lan) có thể khiến xung đột leo thang. Tuy nhiên, áp lực quốc tế, đặc biệt từ Mỹ và Trung Quốc, sẽ nhanh chóng buộc hai bên hạ nhiệt.
  3. Kịch bản 3: Hòa giải lâu dài (khả năng thấp, ~10%)
    Hai bên đồng ý đưa tranh chấp trở lại Tòa ICJ hoặc thiết lập cơ chế quản lý chung khu vực biên giới. Đây là kịch bản lý tưởng nhưng khó xảy ra do các động cơ chính trị nội bộ vẫn còn quá mạnh.

9. Kết luận: Tranh chấp biên giới – công cụ hay nguy cơ?

Căng thẳng Campuchia – Thái Lan hiện nay phản ánh một nghịch lý: cả hai chính phủ đều không muốn chiến tranh, nhưng cũng không muốn hạ nhiệt vì động cơ chính trị nội bộ. Trong bối cảnh đó, Trung Quốc và Mỹ mỗi bên có ảnh hưởng riêng, còn Việt Nam nổi lên như một tác nhân quan trọng trong việc duy trì cân bằng khu vực.

Tương lai sẽ phụ thuộc vào hai yếu tố:

  • Diễn biến chính trị nội bộ tại Bangkok và Phnom Penh (đặc biệt sau sự ra đi của Thaksin).
  • Mức độ can dự của các cường quốc, nhất là Trung Quốc.

Điều chắc chắn là, bất kể diễn biến nào, người dân sống dọc biên giới vẫn là những người chịu tổn thương nhiều nhất. Do đó, trách nhiệm của cả hai chính phủ là tìm cách quản lý tranh chấp một cách nhân văn và khôn ngoan, thay vì để nó trở thành “ngọn lửa chính trị” phục vụ lợi ích ngắn hạn.